Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clinical neurology


noun
(neurology) the branch of medicine that deals with the nervous system and its disorders
Syn:
neurology
Derivationally related forms:
neurologic (for: neurology), neurological (for: neurology), neurologist (for: neurology)
Topics:
neurology
Hypernyms:
medicine, medical specialty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.